🔍
Search:
SỰ TIẾN LÊN
🌟
SỰ TIẾN LÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
낮은 곳에서 높은 곳으로 이어지는 비탈진 곳.
1
CON DỐC LÊN:
Nơi bị nghiêng nối từ chỗ thấp tới chỗ cao.
-
2
기운이나 기세가 올라가는 상황.
2
SỰ TIẾN LÊN, SỰ TĂNG LÊN:
Tình huống mà sức lực hay khí thế đi lên.
-
Danh từ
-
2
움직여서 앞으로 나아감.
2
SỰ TIẾN LÊN, SỰ TIẾN TỚI:
Sự di chuyển tiến tới phía trước.
-
1
정도나 수준 등이 발전하여 나아감.
1
SỰ TIẾN TRIỂN:
Việc mức độ hay trình độ… phát triển theo chiều hướng tiến lên.
-
Danh từ
-
1
힘차게 뛰어 나아감.
1
SỰ TIẾN LÊN, SỰ LAO NHANH, SỰ XÔNG TỚI:
Sự tiến tới một cách mạnh mẽ.
-
2
빠르게 발전하거나 진보함.
2
SỰ NHẢY VỌT:
Sự phát triển hay tiến bộ nhanh.
-
Danh từ
-
1
성안으로 들어감.
1
SỰ VÀO THÀNH:
Sự đi vào trong thành.
-
2
군대가 전투에서 승리하여 적의 영토를 차지함.
2
SỰ TIẾN VÀO THÀNH:
Việc quân đội giành chiến thắng ở trong trận chiến và chiếm lấy lãnh thổ của quân địch.
-
3
(비유적으로) 상당한 노력 끝에 바라던 분야나 방면으로 진출함.
3
SỰ ĐẠT ĐẾN, SỰ TIẾN LÊN:
(cách nói ẩn dụ) Sự đi đến phương hướng hay lĩnh vực đã mong mỏi sau khá nhiều nỗ lực.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
1
SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA:
Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó.
-
2
어떤 곳을 향해 앞으로 나아감.
2
SỰ TIẾN LÊN:
Sự tiến lên phía trước, hướng tới nơi nào đó.